Có 2 kết quả:
忍辱負重 rěn rǔ fù zhòng ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ • 忍辱负重 rěn rǔ fù zhòng ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ
rěn rǔ fù zhòng ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to endure humiliation as part of an important mission (idiom); to suffer in silence
Bình luận 0
rěn rǔ fù zhòng ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄈㄨˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to endure humiliation as part of an important mission (idiom); to suffer in silence
Bình luận 0